Đặc trưng
Lò nung nghiêng điện tiết kiệm năng lượng được trang bị các bộ phận làm nóng bằng điện được sử dụng để làm nóng kim loại đến điểm nóng chảy. Cơ chế nghiêng cho phép dễ dàng đổ kim loại nóng chảy vào khuôn hoặc thùng chứa, giảm nguy cơ tràn đổ và tai nạn. Lò cũng có hệ thống kiểm soát nhiệt độ để đảm bảo nhiệt độ nóng chảy ổn định và chính xác.
So với các lò truyền thống, lò nung nghiêng chạy điện của chúng tôi có ưu điểm là tiêu thụ ít năng lượng hơn, tạo ra ít khí thải hơn và có thời gian nấu chảy nhanh hơn. Hơn nữa, chúng còn dễ sử dụng và bảo trì hơn, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho hoạt động nấu chảy kim loại.
Sưởi ấm cảm ứng:Lò nung nghiêng của chúng tôi sử dụng công nghệ sưởi ấm cảm ứng, tiết kiệm năng lượng hơn các phương pháp sưởi ấm khác, chẳng hạn như sưởi ấm bằng gas hoặc điện.
Hiệu quả năng lượng: Lò nghiêng của chúng tôi được thiết kế để tối đa hóa hiệu quả sử dụng năng lượng, có các tính năng như thiết kế cuộn dây được tối ưu hóa, mật độ năng lượng cao và truyền nhiệt hiệu quả.
Cơ chế nghiêng:Lò nung nghiêng của chúng tôi được trang bị cơ chế nghiêng đáng tin cậy và dễ sử dụng, cho phép công nhân đổ kim loại nóng chảy một cách chính xác.
Bảo trì dễ dàng:Lò nung nghiêng của chúng tôi được thiết kế để dễ sử dụng và bảo trì, có các tính năng như bộ phận làm nóng dễ tiếp cận, chén nung có thể tháo rời và hệ thống điều khiển đơn giản.
Kiểm soát nhiệt độ: OLò nung nghiêng của bạn có hệ thống kiểm soát nhiệt độ tiên tiến, cho phép nhiệt độ nóng chảy chính xác và nhất quán. Nó bao gồm bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số, cặp nhiệt điện và cảm biến nhiệt độ.
Công suất nhôm | Quyền lực | thời gian nóng chảy | Đường kính ngoài | Điện áp đầu vào | Tần số đầu vào | Nhiệt độ hoạt động | Phương pháp làm mát |
130kg | 30 KW | 2 giờ | 1 triệu | 380V | 50-60HZ | 20 ~ 1000oC | Làm mát không khí |
200kg | 40 KW | 2 giờ | 1,1 triệu | ||||
300kg | 60 KW | 2,5 giờ | 1,2 triệu | ||||
400 kg | 80 KW | 2,5 giờ | 1,3 triệu | ||||
500 kg | 100 KW | 2,5 giờ | 1,4 triệu | ||||
600kg | 120 KW | 2,5 giờ | 1,5 triệu | ||||
800kg | 160 KW | 2,5 giờ | 1,6 triệu | ||||
1000 kg | 200 KW | 3 giờ | 1,8 triệu | ||||
1500 kg | 300 KW | 3 giờ | 2 triệu | ||||
2000kg | 400 KW | 3 giờ | 2,5 triệu | ||||
2500 kg | 450 KW | 4 giờ | 3 triệu | ||||
3000 kg | 500 KW | 4 giờ | 3,5 triệu |
Nguồn điện cung cấp cho lò công nghiệp là gì?
Nguồn điện cho lò công nghiệp có thể tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Chúng tôi có thể điều chỉnh nguồn điện (điện áp và pha) thông qua máy biến áp hoặc trực tiếp đến điện áp của khách hàng để đảm bảo lò sẵn sàng sử dụng tại địa điểm của người dùng cuối.
Khách hàng cần cung cấp thông tin gì để nhận được báo giá chính xác từ chúng tôi?
Để nhận được báo giá chính xác, khách hàng phải cung cấp cho chúng tôi các yêu cầu kỹ thuật liên quan, bản vẽ, hình ảnh, điện áp công nghiệp, sản lượng dự kiến và bất kỳ thông tin liên quan nào khác.
Các điều khoản thanh toán là gì?
Điều khoản thanh toán của chúng tôi là trả trước 40% và 60% trước khi giao hàng, thanh toán dưới hình thức giao dịch T/T.