Chúng tôi giúp thế giới phát triển kể từ năm 1983

Các loại nồi nấu kim loại khác nhau có những ưu điểm khác nhau

Nồi nung lót than chì

Chén nung là thành phần quan trọng của thiết bị hóa học, đóng vai trò là vật chứa để nấu chảy và tinh chế kim loại lỏng, cũng như để đun nóng và phản ứng hỗn hợp rắn-lỏng. Chúng tạo thành nền tảng để đảm bảo các phản ứng hóa học diễn ra suôn sẻ.

Nồi nấu kim loại có thể được chia thành ba loại chính:nồi nấu than chì, nồi nung đất sétvà nồi nấu kim loại.

Nồi nấu than chì:

Chén nung graphite chủ yếu được làm từ graphite tinh thể tự nhiên, giữ nguyên các đặc tính vật lý và hóa học đa dạng của graphite tự nhiên. Chúng có độ dẫn nhiệt tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao. Khi sử dụng ở nhiệt độ cao, chúng thể hiện hệ số giãn nở nhiệt thấp, giúp chúng chống lại quá trình gia nhiệt và làm nguội nhanh. Chén nung graphite có khả năng chống ăn mòn mạnh đối với dung dịch axit và kiềm, đồng thời thể hiện độ ổn định hóa học tuyệt vời.

Nhờ những đặc tính vượt trội này, nồi nấu graphite được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như luyện kim, đúc, cơ khí và kỹ thuật hóa học. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong luyện thép công cụ hợp kim và nấu chảy kim loại màu cùng các hợp kim của chúng, mang lại những lợi ích đáng kể về mặt công nghệ và kinh tế.

Nồi nung Silicon Carbide:

Chén nung silic cacbua là vật chứa bằng gốm hình bát. Khi cần nung chất rắn ở nhiệt độ cao, chén nung là cần thiết vì chúng có thể chịu được nhiệt độ cao hơn so với đồ thủy tinh. Chén nung thường không được đổ đầy trong quá trình sử dụng để tránh vật liệu được nung nóng tràn ra ngoài, cho phép không khí tự do đi vào và tạo điều kiện cho các phản ứng oxy hóa có thể xảy ra. Do đáy nhỏ, chén nung thường được đặt trên một hình tam giác bằng đất sét để nung trực tiếp. Chúng có thể được đặt thẳng đứng hoặc nghiêng trên một chân máy bằng sắt, tùy thuộc vào yêu cầu thí nghiệm. Sau khi nung, không nên đặt chén nung ngay lập tức lên bề mặt kim loại lạnh để tránh làm nguội nhanh và có khả năng vỡ. Tương tự, không nên đặt trực tiếp lên bề mặt gỗ để tránh nguy cơ cháy xém hoặc hỏa hoạn. Cách tiếp cận đúng là để chén nung nguội tự nhiên trên chân máy bằng sắt hoặc đặt chúng trên lưới amiăng để làm nguội dần. Nên sử dụng kẹp gắp chén nung khi xử lý.

Nồi nấu kim loại bạch kim:

Nồi nung bạch kim, được làm từ kim loại bạch kim, đóng vai trò là phụ tùng thay thế cho máy phân tích nhiệt vi sai và được sử dụng để nung nóng các vật liệu phi kim loại, chẳng hạn như sản xuất sợi thủy tinh và kéo thủy tinh.

Họ không nên tiếp xúc với:

Các hợp chất rắn như K2O, Na2O, KNO3, NaNO3, KCN, NaCN, Na2O2, Ba(OH)2, LiOH, v.v.

Nước cường toan, dung dịch halogen hoặc dung dịch có khả năng tạo ra halogen.

Hợp chất của các kim loại dễ khử và bản thân các kim loại đó.

Silicat chứa cacbon, phốt pho, asen, lưu huỳnh và các hợp chất của chúng.

Nồi nấu niken:

Điểm nóng chảy của niken là 1455 độ C và nhiệt độ của mẫu trong nồi nấu niken không được vượt quá 700 độ C để tránh quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao.

Chén nung niken có khả năng chống kiềm và ăn mòn cao, thích hợp để nấu chảy hợp kim sắt, xỉ, đất sét, vật liệu chịu lửa, v.v. Chén nung niken tương thích với các chất trợ dung kiềm như NaOH, Na2O2, NaCO3 và các chất chứa KNO3, nhưng không nên sử dụng với KHSO4, NaHSO4, K2S2O7 hoặc Na2S2O7 và các chất trợ dung sunfua có chứa lưu huỳnh. Muối nóng chảy của nhôm, kẽm, chì, thiếc và thủy ngân có thể làm cho chén nung niken trở nên giòn. Không nên sử dụng chén nung niken để đốt kết tủa, và không nên nấu chảy borax trong đó.

Nồi nấu niken thường chứa một lượng nhỏ crom, do đó phải hết sức thận trọng khi phiên nấu bị gián đoạn.


Thời gian đăng: 18-06-2023