Đặc trưng
Tính chất vật lý và hóa học củaNồi nấu kim loại Sic
Khi lựa chọn nồi nấu kim loại cho các ứng dụng công nghiệp, việc hiểu rõ các chỉ số vật lý và hóa học là rất quan trọng. Dưới đây là bảng phân tích các đặc tính chính của Nồi nấu kim loại Sic loại ISO:
Tính chất vật lý | chỉ mục |
---|---|
Tính khúc xạ | ≥ 1650°C |
Độ xốp rõ ràng | 20% |
Mật độ lớn | ≥ 2,2 g/cm2 |
Sức mạnh nghiền nát | ≥ 8,5 MPa |
Thành phần hóa học | chỉ mục |
---|---|
Hàm lượng cacbon (C%) | 20–30% |
Cacbua silic (SiC%) | 50–60% |
Nhôm (AL2O3%) | 3–5% |
Những đặc điểm này mang lại cho Nồi nấu kim loại Sic tính dẫn nhiệt vượt trội, độ giãn nở nhiệt thấp và khả năng chống ăn mòn hóa học, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
Kích thước nồi nấu kim loại
No | Người mẫu | OD | H | ID | BD |
36 | 1050 | 715 | 720 | 620 | 300 |
37 | 1200 | 715 | 740 | 620 | 300 |
38 | 1300 | 715 | 800 | 640 | 440 |
39 | 1400 | 745 | 550 | 715 | 440 |
40 | 1510 | 740 | 900 | 640 | 360 |
41 | 1550 | 775 | 750 | 680 | 330 |
42 | 1560 | 775 | 750 | 684 | 320 |
43 | 1650 | 775 | 810 | 685 | 440 |
44 | 1800 | 780 | 900 | 690 | 440 |
45 | 1801 | 790 | 910 | 685 | 400 |
46 | 1950 | 830 | 750 | 735 | 440 |
47 | 2000 | 875 | 800 | 775 | 440 |
48 | 2001 | 870 | 680 | 765 | 440 |
49 | 2095 | 830 | 900 | 745 | 440 |
50 | 2096 | 880 | 750 | 780 | 440 |
51 | 2250 | 880 | 880 | 780 | 440 |
52 | 2300 | 880 | 1000 | 790 | 440 |
53 | 2700 | 900 | 1150 | 800 | 440 |
54 | 3000 | 10:30 | 830 | 920 | 500 |
55 | 3500 | 1035 | 950 | 925 | 500 |
56 | 4000 | 1035 | 1050 | 925 | 500 |
57 | 4500 | 1040 | 1200 | 927 | 500 |
58 | 5000 | 1040 | 1320 | 9:30 | 500 |
Ưu điểm của Nồi nấu kim loại Sic
Xử lý và bảo trì an toàn nồi nấu kim loại Sic
Để kéo dài tuổi thọ của Nồi nấu kim loại Sic và đảm bảo chúng hoạt động an toàn, cần phải tuân theo một số nguyên tắc bảo trì:
Kiến thức thực tế cho người mua
Việc chọn Sic Crucible phù hợp tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của quy trình công nghiệp của bạn. Xem xét các yếu tố như nhiệt độ, khả năng tương thích vật liệu và yêu cầu về kích thước. Trong các ứng dụng thực tế, nhiều người mua đã báo cáo rằng chi phí bảo trì giảm đáng kể và tăng hiệu quả sản xuất bằng cách chuyển sang Nồi nấu kim loại Sic.
Nồi nấu kim loại Sic là công cụ không thể thiếu cho các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu hiệu suất cao có khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt và tiếp xúc với hóa chất. Bằng cách hiểu các đặc tính của chúng và tuân theo các quy trình bảo trì thích hợp, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động đồng thời giảm thời gian ngừng hoạt động.