Đặc trưng
(1) Độ dẫn nhiệt cao: do sử dụng nguyên liệu thô như than chì có độ dẫn nhiệt cao nên thời gian nóng chảy được rút ngắn;
(2) Khả năng chịu nhiệt và chống sốc: Khả năng chịu nhiệt và chống sốc mạnh, chống nứt khi làm lạnh và làm nóng nhanh;
(3) Khả năng chịu nhiệt cao: Chịu nhiệt độ cao, có khả năng chịu được nhiệt độ cao từ 1200 đến 1650oC;
(4) Khả năng chống xói mòn: Khả năng chống xói mòn mạnh của súp nóng chảy;
(5) Khả năng chống va đập cơ học: có độ bền nhất định chống lại tác động cơ học (chẳng hạn như đầu vào của vật liệu nóng chảy)
(6) Khả năng chống oxy hóa: Than chì dễ bị oxy hóa ở nhiệt độ cao trong các sol khí oxy hóa, dẫn đến tiêu thụ ít oxy hóa hơn do xử lý chống oxy hóa;
(7) Chống bám dính: Vì than chì có đặc tính không dễ bám dính vào súp nóng chảy nên khả năng ngâm và bám dính của súp nóng chảy ít hơn;
(8) Rất ít ô nhiễm kim loại: vì không có tạp chất trộn lẫn với súp nóng chảy bị ô nhiễm nên có rất ít ô nhiễm kim loại (chủ yếu là do sắt không được thêm vào súp nóng chảy);
(9) Tác động của máy thu xỉ (tẩy xỉ): Có khả năng chống chịu tốt tác động của máy thu xỉ (tẩy xỉ) đến hiệu suất.
Nồi nấu kim loại cacbua silic của chúng tôi được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, như luyện kim, sản xuất chất bán dẫn, sản xuất thủy tinh và công nghiệp hóa chất. Nồi nấu kim loại cacbua silic của chúng tôi có lợi thế về khả năng nóng chảy ở nhiệt độ cao và khả năng chống lại sự tấn công của hóa chất. Chúng được biết đến với tính dẫn nhiệt tuyệt vời, khả năng chống sốc nhiệt cao và khả năng chống lại sự tấn công của hóa chất.
Thông số tiêu chuẩn Dữ liệu thử nghiệm
Khả năng chịu nhiệt độ ≥ 1630oC Khả năng chịu nhiệt độ ≥ 1635 oC
Hàm lượng cacbon ≥ 38% Hàm lượng cacbon ≥ 41,46%
Độ xốp biểu kiến 35% Độ xốp biểu kiến 32%
Mật độ thể tích ≥ 1,6g/cm3 Mật độ thể tích ≥ 1,71g/cm3
Mục | Mã số | Chiều cao | Đường kính ngoài | Đường kính đáy |
RA100 | 100 # | 380 | 330 | 205 |
RA200H400 | 180# | 400 | 400 | 230 |
RA200 | 200 # | 450 | 410 | 230 |
RA300 | 300 # | 450 | 450 | 230 |
RA350 | 349# | 590 | 460 | 230 |
RA350H510 | 345# | 510 | 460 | 230 |
RA400 | 400 # | 600 | 530 | 310 |
RA500 | 500 # | 660 | 530 | 310 |
RA600 | 501 # | 700 | 530 | 310 |
RA800 | 650 # | 800 | 570 | 330 |
RR351 | 351 # | 650 | 420 | 230 |
1.Bạn có chấp nhận sản xuất tùy chỉnh dựa trên đặc điểm kỹ thuật của chúng tôi không?
Có, Sản xuất tùy chỉnh dựa trên thông số kỹ thuật của bạn có sẵn thông qua dịch vụ OEM và ODM của chúng tôi. Gửi cho chúng tôi bản vẽ hoặc ý tưởng của bạn và chúng tôi sẽ thực hiện bản vẽ cho bạn.
2. Thời gian giao hàng là bao lâu?
Thời gian giao hàng là 7 ngày làm việc đối với sản phẩm tiêu chuẩn và 30 ngày đối với sản phẩm tùy chỉnh.
3. MOQ là gì?
Không có giới hạn về số lượng. Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất và giải pháp tốt nhất theo tình trạng của bạn.
4. Làm thế nào để đối phó với lỗi?
Chúng tôi sản xuất trong hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, với tỷ lệ lỗi dưới 2%. Nếu có bất kỳ vấn đề nào với sản phẩm, chúng tôi sẽ thay thế miễn phí.