Chúng tôi giúp thế giới phát triển kể từ năm 1983

Nồi nấu chảy bằng than chì silic cho lò đúc nhỏ

Mô tả ngắn gọn:

Chén nung graphite silicon carbide là vật liệu chịu lửa lý tưởng cho ngành công nghiệp luyện kim bột, đặc biệt là trong các lò nung tunnel sắt xốp quy mô lớn. Chén nung của chúng tôi sử dụng 98% nguyên liệu graphite silicon carbide chất lượng cao và quy trình tuyển chọn đặc biệt để đảm bảo độ tinh khiết cao. Điều này mang lại độ dẫn nhiệt và độ ổn định vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Sử dụng chén nung của chúng tôi có thể giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm chi phí.


  • :
  • Chi tiết sản phẩm

    Câu hỏi thường gặp

    Thẻ sản phẩm

    Đặc trưng

    1. Nồi nấu silicon carbide, được làm từ vật liệu silicon liên kết cacbon và than chì, lý tưởng để nấu chảy và làm nóng chảy kim loại quý, kim loại cơ bản và các kim loại khác trong lò cảm ứng ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

    2. Với khả năng phân bổ nhiệt độ đồng đều và ổn định, độ bền cao và khả năng chống nứt, nồi nấu silicon carbide cung cấp kim loại nóng chảy chất lượng cao để đúc các sản phẩm kim loại chất lượng cao, bền lâu.

    3. Nồi nấu silicon carbide có độ dẫn nhiệt tuyệt vời, độ bền cao, độ giãn nở nhiệt thấp, khả năng chống oxy hóa, chống sốc nhiệt và chống ướt, cũng như độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.

    4. Nhờ những tính chất vượt trội, SIC Crucible được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hóa chất, điện tử, bán dẫn và luyện kim.

    Chúng tôi có thể đáp ứng các yêu cầu sau theo nhu cầu của khách hàng

    1. Lỗ định vị dự phòng để dễ dàng định vị, có đường kính 100mm và sâu 12mm.

    2. Lắp vòi rót vào miệng nồi nấu.

    3. Thêm lỗ đo nhiệt độ.

    4. Đục lỗ ở đáy hoặc bên hông theo bản vẽ được cung cấp

    Khi yêu cầu báo giá, vui lòng cung cấp các thông tin chi tiết sau

    1. Vật liệu kim loại nóng chảy là gì? Là nhôm, đồng hay vật liệu nào khác?
    2. Sức chứa của mỗi lô là bao nhiêu?
    3. Chế độ sưởi ấm là gì? Điện trở, khí đốt tự nhiên, LPG hay dầu? Việc cung cấp thông tin này sẽ giúp chúng tôi báo giá chính xác cho bạn.

    Thông số kỹ thuật

    Mục

    Đường kính ngoài

    Chiều cao

    Đường kính bên trong

    Đường kính đáy

    IND205

    330

    505

    280

    320

    IND285

    410

    650

    340

    392

    IND300

    400

    600

    325

    390

    IND480

    480

    620

    400

    480

    IND540

    420

    810

    340

    410

    IND760

    530

    800

    415

    530

    IND700

    520

    710

    425

    520

    IND905

    650

    650

    565

    650

    IND906

    625

    650

    535

    625

    IND980

    615

    1000

    480

    615

    IND900

    520

    900

    428

    520

    IND990

    520

    1100

    430

    520

    IND1000

    520

    1200

    430

    520

    IND1100

    650

    900

    564

    650

    IND1200

    630

    900

    530

    630

    IND1250

    650

    1100

    565

    650

    IND1400

    710

    720

    622

    710

    IND1850

    710

    900

    625

    710

    IND5600

    980

    1700

    860

    965

    Câu hỏi thường gặp

    Q1: Bạn có thể cung cấp mẫu để kiểm tra chất lượng không?
    A1: Có, chúng tôi có thể cung cấp mẫu dựa trên thông số thiết kế của bạn hoặc tạo mẫu cho bạn nếu bạn gửi mẫu cho chúng tôi.

    Câu 2: Thời gian giao hàng dự kiến ​​của bạn là bao lâu?
    A2: Thời gian giao hàng phụ thuộc vào số lượng đơn hàng và quy trình liên quan. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thông tin chi tiết.

    Q3: Tại sao giá sản phẩm của tôi lại cao?
    A3: Giá cả bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như số lượng đặt hàng, vật liệu sử dụng và tay nghề. Đối với các mặt hàng tương tự, giá có thể thay đổi.

    Câu hỏi 4: Có thể mặc cả giá được không?
    A4: Giá cả có thể thương lượng ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, mức giá chúng tôi đưa ra là hợp lý và dựa trên chi phí. Có thể giảm giá dựa trên số lượng đơn hàng và vật liệu sử dụng.

    lò nung

    Trưng bày sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan