Đặc trưng
Trong thế giới luyện kim, công việc đúc và các ứng dụng nhiệt độ cao, chất lượng và độ bền của nồi nấu kim loại là rất cần thiết để đảm bảo cả hiệu quả và chất lượng đầu ra. Nồi nấu kim loại than chì silic, bao gồm than chì và cacbua silic, đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ngành công nghiệp cần vật liệu có thể chịu được nhiệt độ cực cao và môi trường hóa học khắc nghiệt. Việc sử dụng sáng tạo củaép đẳng tĩnhtrong quá trình sản xuất các nồi nấu kim loại này mang lại độ bền và đặc tính nhiệt được nâng cao, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Các tính năng chính của nồi nấu kim loại silicon Graphite
Tính năng | Lợi ích |
---|---|
Ép đẳng tĩnh | Cung cấp mật độ đồng đều, đảm bảo độ bền và độ bền cao hơn. |
Thành phần cacbua than chì-silicon | Cung cấp khả năng dẫn nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời. |
Chịu được nhiệt độ cao | Chịu được nhiệt độ cực cao mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. |
Việc sử dụngép đẳng tĩnhlà điểm khác biệt chính trong sản xuất nồi nấu kim loại bằng than chì silicon. Phương pháp này liên quan đến việc tạo áp lực đồng đều lên vật liệu, tạo ra sản phẩm có mật độ và cấu trúc nhất quán. Kết quả là một chiếc nồi nấu kim loại đáng tin cậy hơn, có khả năng duy trì hình dạng và chức năng của nó trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.
Kích thước nồi nấu kim loại
No | Người mẫu | OD | H | ID | BD |
36 | 1050 | 715 | 720 | 620 | 300 |
37 | 1200 | 715 | 740 | 620 | 300 |
38 | 1300 | 715 | 800 | 640 | 440 |
39 | 1400 | 745 | 550 | 715 | 440 |
40 | 1510 | 740 | 900 | 640 | 360 |
41 | 1550 | 775 | 750 | 680 | 330 |
42 | 1560 | 775 | 750 | 684 | 320 |
43 | 1650 | 775 | 810 | 685 | 440 |
44 | 1800 | 780 | 900 | 690 | 440 |
45 | 1801 | 790 | 910 | 685 | 400 |
46 | 1950 | 830 | 750 | 735 | 440 |
47 | 2000 | 875 | 800 | 775 | 440 |
48 | 2001 | 870 | 680 | 765 | 440 |
49 | 2095 | 830 | 900 | 745 | 440 |
50 | 2096 | 880 | 750 | 780 | 440 |
51 | 2250 | 880 | 880 | 780 | 440 |
52 | 2300 | 880 | 1000 | 790 | 440 |
53 | 2700 | 900 | 1150 | 800 | 440 |
54 | 3000 | 10:30 | 830 | 920 | 500 |
55 | 3500 | 1035 | 950 | 925 | 500 |
56 | 4000 | 1035 | 1050 | 925 | 500 |
57 | 4500 | 1040 | 1200 | 927 | 500 |
58 | 5000 | 1040 | 1320 | 9:30 | 500 |
Ưu điểm của việc sử dụng chén nung ép đẳng tĩnh
Lợi ích của việc sử dụngchén nung than chì silicon ép đẳng tĩnhvượt xa độ bền đơn thuần:
Bảo trì và thực hành tốt nhất
Chăm sóc đúng cách là rất quan trọng để tối đa hóa tuổi thọ củanồi nấu kim loại silicon. Dưới đây là một số mẹo bảo trì:
Bằng cách làm theo những phương pháp thực hành tốt nhất này, nồi nấu kim loại có thể tồn tại lâu hơn, mang lại nhiều giá trị hơn cho hoạt động của bạn.
Cách ép đẳng tĩnh cải thiện chất lượng sản phẩm
cácép đẳng tĩnhKỹ thuật được sử dụng trong sản xuất nồi nấu kim loại bằng than chì silicon cho phép:
Lợi ích ép đẳng tĩnh | Phương pháp truyền thống |
---|---|
Mật độ vật liệu đồng đều | Sự không nhất quán tiềm ẩn về mật độ |
Cải thiện tính toàn vẹn cấu trúc | Khả năng xảy ra lỗi cao hơn |
Tăng cường tính chất nhiệt | Độ dẫn nhiệt thấp hơn |
Áp suất đồng nhất được áp dụng trong quá trình ép đẳng tĩnh giúp loại bỏ sự không nhất quán, dẫn đến nồi nấu kim loại dày đặc hơn, bền hơn và đáng tin cậy hơn. So với các kỹ thuật ép truyền thống, ép đẳng tĩnh tạo ra sản phẩm mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao và có tính ăn mòn hóa học.
Kêu gọi hành động
Khi nói đến việc nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của các quy trình công nghiệp của bạn, việc chọn nồi nấu kim loại phù hợp là điều tối quan trọng.Nồi nấu than chì siliconđược sản xuất bằng cách sử dụngép đẳng tĩnhkỹ thuật mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống sốc nhiệt và tuổi thọ cao trong điều kiện khắc nghiệt. Cho dù bạn đang làm việc trong ngành đúc, luyện kim hay hóa chất, những nồi nấu kim loại này có thể cải thiện đáng kể quy trình làm việc và chất lượng sản phẩm của bạn.